Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Oven cleaner
01
chất tẩy rửa lò nướng, nước rửa lò nướng
a cleaning product specifically designed to remove grease, burnt-on food, and stains from ovens and stovetops
Các ví dụ
She sprayed the oven cleaner on the walls of the oven and let it sit for 15 minutes before wiping it clean.
Cô ấy xịt nước tẩy lò lên tường lò và để yên trong 15 phút trước khi lau sạch.
The oven cleaner worked wonders on the greasy stains left after baking.
Chất tẩy lò nướng đã phát huy tác dụng kỳ diệu trên những vết bẩn dầu mỡ còn lại sau khi nướng.



























