Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ovate
01
hình trứng, hình bầu dục
rounded like an egg
02
hình trứng, hình bầu dục
of a leaf shape; egg-shaped with the broader end at the base
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hình trứng, hình bầu dục
hình trứng, hình bầu dục