Ovate
volume
British pronunciation/ˈə‍ʊve‍ɪt/
American pronunciation/ˈoʊveɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ovate"

01

hình oval

rounded like an egg
ovate definition and meaning
02

hình bầu dục

of a leaf shape; egg-shaped with the broader end at the base
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store