Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bonus
01
tiền thưởng, tiền bonus
the extra money that we get, besides our salary, as a reward
Các ví dụ
Our bonus is calculated based on our performance ratings.
Tiền thưởng của chúng tôi được tính dựa trên xếp hạng hiệu suất.
The bonus scheme at her job is very attractive.
Chương trình thưởng tại nơi làm việc của cô ấy rất hấp dẫn.
02
thưởng, lợi thế
anything that tends to arouse
03
tiền thưởng, phần thưởng thêm
something good that is more than what was originally expected or needed
Các ví dụ
As a bonus for finishing early, they gave him extra free time.
Như một phần thưởng cho việc hoàn thành sớm, họ đã cho anh ấy thêm thời gian rảnh.
The course offered the bonus of networking opportunities with industry experts.
Khóa học mang đến phần thưởng là cơ hội kết nối với các chuyên gia trong ngành.



























