Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Boneshaker
01
xe đạp xương rung, xe đạp có bánh sắt
an early type of bicycle with a rigid frame and iron or wooden wheels
Các ví dụ
The museum exhibited a boneshaker from the 1860s, showcasing its iron wheels.
Bảo tàng đã trưng bày một chiếc boneshaker từ những năm 1860, giới thiệu bánh xe sắt của nó.
Riding a boneshaker on cobblestone streets was a jarring experience.
Đi xe boneshaker trên những con đường lát đá là một trải nghiệm rung chuyển.
Cây Từ Vựng
boneshaker
bone
shaker



























