boneshaker
bone
ˈboʊn
bown
sha
ʃeɪ
shei
ker
kər
kēr
British pronunciation
/ˈbə‌ʊnʃe‌ɪkə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "boneshaker"trong tiếng Anh

Boneshaker
01

xe đạp xương rung, xe đạp có bánh sắt

an early type of bicycle with a rigid frame and iron or wooden wheels
example
Các ví dụ
The museum exhibited a boneshaker from the 1860s, showcasing its iron wheels.
Bảo tàng đã trưng bày một chiếc boneshaker từ những năm 1860, giới thiệu bánh xe sắt của nó.
Riding a boneshaker on cobblestone streets was a jarring experience.
Đi xe boneshaker trên những con đường lát đá là một trải nghiệm rung chuyển.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store