Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bondsman
01
nô lệ, nông nô
a male slave
02
người bảo lãnh, người bảo đảm
a person who signs a bond to guarantee another's fulfillment of obligations
Các ví dụ
The bondsman stepped in to secure the lease for his nephew's apartment.
Người bảo lãnh đã can thiệp để đảm bảo hợp đồng thuê căn hộ cho cháu trai của mình.
As a trusted bondsman, he provided assurance that the project's financial obligations would be met.
Là một người bảo lãnh đáng tin cậy, ông đã đảm bảo rằng các nghĩa vụ tài chính của dự án sẽ được đáp ứng.
03
nô lệ, người hầu không công
a male bound to serve without wages



























