Larger than life
volume
larger-than-life

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "larger than life"

larger than life
01

(of a person) behaving in a manner that is very exciting and attracts others' attention

example
Ví dụ
Most characters in his movies are somewhat larger than life.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store