Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Jam tomorrow
01
lời hứa suông, viễn cảnh xa vời
a promise of something good or desirable that will never be fulfilled
Dialect
British
Các ví dụ
The employees grew tired of the constant talk of raises and promotions that seemed to be nothing but jam tomorrow.
Nhân viên đã mệt mỏi với những cuộc nói chuyện liên tục về tăng lương và thăng chức mà dường như chỉ là hứa hẹn suông.
The politician 's campaign promises sounded appealing, but many believed they were just offering jam tomorrow.
Những lời hứa tranh cử của chính trị gia nghe có vẻ hấp dẫn, nhưng nhiều người tin rằng họ chỉ đang hứa hẹn một tương lai tươi sáng.



























