Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bolero
01
áo bolero, áo khoác ngắn bolero
a short, waist-length jacket with long sleeves that is open at the front and often worn by women
02
bolero, một điệu nhảy Tây Ban Nha liên quan đến các bước chân phức tạp và chuyển động duyên dáng
a spanish dance that involves intricate footwork and graceful, flirtatious movements
Các ví dụ
Learning the fast rhythms and synchronized spins of the bolero took the dance students months of practice.
Học các nhịp điệu nhanh và các vòng quay đồng bộ của điệu bolero đã khiến các học viên khiêu vũ mất hàng tháng trời luyện tập.
He wanted to surprise her with his new skills, so he signed up for bolero lessons to master the dance's techniques.
Anh ấy muốn làm cô ấy ngạc nhiên với những kỹ năng mới của mình, vì vậy anh ấy đã đăng ký các bài học bolero để thành thạo các kỹ thuật của điệu nhảy.
03
bolero, một điệu nhảy đôi theo nhịp 3/4 với những động tác khiêm tốn và kiềm chế
a couple dance music in 3/4 time with modest and restrained moves, originated in Spain



























