Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bok choy
01
bok choy, cải thìa
a leafy vegetable with crisp white stalks and dark green leaves
Các ví dụ
It is delicious to steam bok choy and serve it alongside grilled fish or chicken.
Hấp bok choy và dùng cùng với cá hoặc gà nướng rất ngon.
My parents find bok choy a versatile ingredient, using it in wraps, sandwiches, and even as a pizza topping.
Bố mẹ tôi thấy bok choy là một nguyên liệu đa năng, sử dụng nó trong bánh cuốn, bánh mì kẹp và thậm chí là làm topping pizza.



























