LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Devastated
/ˈdevəsteɪtɪd/
/ˈdevəsteɪtɪd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "devastated"
devastated
TÍNH TỪ
01
tàn phá
experiencing great shock or sadness
Ví dụ
Despite
their
plans
for
a
future
together
,
Tom
chose
to
dump
his
girlfriend
without
warning
,
leaving
her
devastated
and
questioning
their
entire
relationship
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App