smile on
smile on
smaɪl ɑ:n
smail aan
British pronunciation
/smˈaɪl ˈɒn/
smile upon

Định nghĩa và ý nghĩa của "smile on"trong tiếng Anh

to smile on
[phrase form: smile]
01

mỉm cười với, được may mắn

to experience success or good fortune as if one is favored by luck, fate, or a higher power
to smile on definition and meaning
example
Các ví dụ
Luck seemed to smile on him when he won the lottery unexpectedly.
Vận may dường như mỉm cười với anh khi anh bất ngờ trúng xổ số.
The aspiring actor felt that fortune was finally smiling on him as he landed a leading role.
Nam diễn viên đầy khát vọng cảm thấy rằng vận may cuối cùng đã mỉm cười với anh khi anh giành được vai chính.
02

mỉm cười với, tỏ ra thiện chí với

to behave favorably and positively toward someone or something
example
Các ví dụ
The manager began to smile on employee initiatives, recognizing the valuable contributions they made to the company's innovation and efficiency.
Người quản lý bắt đầu mỉm cười với các sáng kiến của nhân viên, công nhận những đóng góp quý giá mà họ đã mang lại cho sự đổi mới và hiệu quả của công ty.
Over time, society started to smile on unconventional career paths, recognizing the value of diverse skills and talents.
Theo thời gian, xã hội bắt đầu mỉm cười với những con đường sự nghiệp không theo quy ước, công nhận giá trị của các kỹ năng và tài năng đa dạng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store