Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bubble under
[phrase form: bubble]
01
sắp thành công, sôi sục dưới bề mặt
to have a high chance of becoming successful or popular
Dialect
British
Các ví dụ
The app 's user-friendly interface is bubbling under the tech market's attention.
Giao diện thân thiện với người dùng của ứng dụng đang trên bờ vụt nổ dưới sự chú ý của thị trường công nghệ.
The young author is bubbling under the literary world with their debut novel.
Tác giả trẻ đang trên đà thành công trong thế giới văn học với cuốn tiểu thuyết đầu tay của mình.



























