Glitchy
volume
British pronunciation/ɡlˈɪtʃi/
American pronunciation/ɡlˈɪtʃi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "glitchy"

glitchy
01

có lỗi, gặp sự cố

(of a machine or system) prone to suffer a sudden problem and fail to function correctly
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store