Bogey
volume
British pronunciation/bˈə‍ʊɡi/
American pronunciation/ˈboʊɡi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bogey"

to bogey
01

thực hiện bogey, ghi bogey

to shoot in one stroke over par
01

hồn ma ác, ma

an evil spirit
02

bogey, máy bay không xác định

an unidentified (and possibly enemy) aircraft
03

bogey, một gậy trên par

a score of one stroke over par on a hole in golf

bogey

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store