Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
shopping arcade
/ʃˈɑːpɪŋ ɑːɹkˈeɪd/
/ʃˈɒpɪŋ ɑːkˈeɪd/
Shopping arcade
01
khu mua sắm, trung tâm thương mại
a large building that contains several connected shops
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
khu mua sắm, trung tâm thương mại