Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
apartment block
/ɐpˈɑːɹtmənt blˈɑːk/
/ɐpˈɑːtmənt blˈɒk/
Apartment block
01
tòa nhà chung cư, khu căn hộ
a large building that contains multiple flats on different floors, typically designed for people to live in
Dialect
British
Các ví dụ
She recently moved into a modern apartment block with excellent facilities.
Cô ấy vừa chuyển đến một tòa nhà chung cư hiện đại với tiện nghi tuyệt vời.
The apartment block has a rooftop garden accessible to all residents.
Tòa nhà chung cư có một khu vườn trên mái nhà mà mọi cư dân đều có thể tiếp cận.



























