LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Downspout
/dˈaʊnspaʊt/
/dˈaʊnspaʊt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "downspout"
Downspout
DANH TỪ
01
ống dẫn nước mưa
a vertical pipe attached to a building which carries away rainwater from the roof to the ground
Ví dụ
The
downspout
carried
water
from
the
gutter
down
to
the
ground
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App