LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Buckle up
/bˈʌkəl ˈʌp/
/bˈʌkəl ˈʌp/
Verb (2)
Interjection (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "buckle up"
to buckle up
[phrase form: buckle]
ĐỘNG TỪ
01
thắt chặt cái gì đó
to securely fasten something
02
thắt dây an toàn
to attach the seat belt around oneself
buckle up
THÁN TỪ
01
thắt dây an toàn
used to advise someone to prepare for a potentially challenging or turbulent situation
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App