Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to boil off
[phrase form: boil]
01
bay hơi, đun sôi để loại bỏ
to remove something through the process of boiling
Các ví dụ
The alcohol boiled off during the cooking process, leaving a rich sauce.
Rượu đã bay hơi trong quá trình nấu, để lại một loại nước sốt đậm đà.
The excess moisture boiled off, leaving perfectly cooked rice.
Độ ẩm dư thừa bay hơi, để lại gạo chín hoàn hảo.
02
bay hơi, sôi cho đến khi bay hơi
(of a liquid or substance) to get removed by the process of boiling
Các ví dụ
The excess moisture boiled off, leaving perfectly cooked rice.
Độ ẩm dư thừa bay hơi, để lại cơm chín hoàn hảo.
The alcohol boiled off during the cooking process, leaving a rich sauce.
Rượu đã bay hơi trong quá trình nấu, để lại một loại nước sốt đậm đà.



























