Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ceasefire
01
ngừng bắn, hưu chiến
a temporary peace during a battle or war when discussions regarding permanent peace is taking place
Các ví dụ
The two sides agreed to a ceasefire to allow peace talks to begin.
Hai bên đã đồng ý về một lệnh ngừng bắn để cho phép các cuộc đàm phán hòa bình bắt đầu.
The ceasefire provided a much-needed break from the fighting.
Ngừng bắn đã mang lại một khoảng thời gian nghỉ ngơi rất cần thiết khỏi các cuộc chiến.



























