Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
CD-ROM
Các ví dụ
The software installation files are distributed on a CD-ROM for ease of distribution and installation.
Các tệp cài đặt phần mềm được phân phối trên đĩa CD-ROM để dễ dàng phân phối và cài đặt.
Many educational programs in the 1990s were distributed on CD-ROMs due to their high storage capacity.
Nhiều chương trình giáo dục trong những năm 1990 được phân phối trên CD-ROM do dung lượng lưu trữ cao của chúng.



























