Frazzled
volume
British pronunciation/fɹˈæzə‌ld/
American pronunciation/ˈfɹæzəɫd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "frazzled"

frazzled
01

kiệt sức, căng thẳng

extremely tired, stressed, or overwhelmed

frazzled

adj

frazzle

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store