Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to weird out
[phrase form: weird]
01
làm ai đó cảm thấy không thoải mái, làm ai đó ngạc nhiên vì điều gì đó khác thường
to cause someone to feel uncomfortable or surprised by something unusual
Các ví dụ
She was weirded out by the sudden change in his demeanor.
Cô ấy cảm thấy kỳ lạ bởi sự thay đổi đột ngột trong thái độ của anh ta.
The peculiar artwork in the gallery really weirded out the visitors.
Tác phẩm nghệ thuật kỳ lạ trong phòng trưng bày thực sự làm khó chịu du khách.



























