Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to share out
[phrase form: share]
01
phân phối, chia sẻ
to divide and allocate a resource, task, or item among individuals
Các ví dụ
The teacher shared out the art supplies for the students to use.
Giáo viên đã phân phát đồ dùng nghệ thuật cho học sinh sử dụng.
The manager decided to share out the responsibilities among the team members.
Người quản lý quyết định phân chia trách nhiệm giữa các thành viên trong nhóm.



























