pelt down
pelt down
pɛlt daʊn
pelt dawn
British pronunciation
/pˈɛlt dˈaʊn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pelt down"trong tiếng Anh

to pelt down
[phrase form: pelt]
01

mưa như trút nước, mưa xối xả

to rain very fast and hard
to pelt down definition and meaning
example
Các ví dụ
We were having a picnic when it suddenly began to pelt down, so we quickly packed up and ran for the car.
Chúng tôi đang dã ngoại thì đột nhiên trời mưa xối xả, vì vậy chúng tôi nhanh chóng thu dọn đồ đạc và chạy về phía chiếc xe.
They had to stop the football match because it was pelting down so hard that the players could n't see.
Họ phải dừng trận đấu bóng đá vì mưa như trút nước quá mạnh đến nỗi các cầu thủ không thể nhìn thấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store