Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bury in
[phrase form: bury]
01
chôn vùi trong, đắm chìm trong
to put all one's attention into one thing
Các ví dụ
The scientist buried himself in research to find a breakthrough.
Nhà khoa học chôn vùi mình trong nghiên cứu để tìm ra bước đột phá.
The athletes buried themselves in rigorous training for the upcoming competition.
Các vận động viên chôn vùi mình trong tập luyện nghiêm ngặt cho cuộc thi sắp tới.



























