round
round
raʊnd
rawnd
British pronunciation
/bˈat ɐɹˈaʊnd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bat around"trong tiếng Anh

to bat around
[phrase form: bat]
01

thảo luận các cách khác nhau để xử lý một kế hoạch hoặc ý tưởng, trao đổi ý tưởng về một kế hoạch hoặc ý tưởng

to discuss different ways to handle a plan or idea
to bat around definition and meaning
example
Các ví dụ
The creative team enjoys batting around concepts for new projects.
Nhóm sáng tạo thích thảo luận các ý tưởng cho các dự án mới.
They 've been batting around the idea of restructuring the department.
Họ đã thảo luận về ý tưởng tái cấu trúc bộ phận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store