Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bang around
/bˈæŋ ɐɹˈaʊnd/
/bˈaŋ ɐɹˈaʊnd/
to bang around
[phrase form: bang]
01
di chuyển ồn ào, đi lại gây tiếng động
to move around in a way that creates loud sounds
Các ví dụ
The sound of someone banging around in the attic startled us.
Tiếng ai đó lục cục trên gác mái làm chúng tôi giật mình.
The cat was clearly banging around in the closet, causing a mess.
Con mèo rõ ràng đang gây ồn ào trong tủ quần áo, gây ra một mớ hỗn độn.



























