Ascribe to
volume
British pronunciation/ɐskɹˈaɪb tuː/
American pronunciation/ɐskɹˈaɪb tuː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ascribe to"

to ascribe to
[phrase form: ascribe]
01

gán cho, quí cho

to think or state that something is the result of a particular cause
to ascribe to definition and meaning

ascribe to

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store