Milking
volume
British pronunciation/mˈɪlkɪŋ/
American pronunciation/ˈmɪɫkɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "milking"

Milking
01

vắt sữa, quá trình vắt sữa

*** the act of removing milk from the mammary glands of cattle, etc.
milking definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store