Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bode
01
báo hiệu, dự báo
to be an omen or indication of a future outcome, often suggesting something negative or ominous
Các ví dụ
The dark clouds bode ill for our picnic plans.
Những đám mây đen báo hiệu điều không lành cho kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.
His silence yesterday boded trouble for today's meeting.
Sự im lặng của anh ấy ngày hôm qua báo hiệu rắc rối cho cuộc họp hôm nay.



























