Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to hit at
[phrase form: hit]
01
đánh, đập
to strike or touch something or someone with force or intention
Các ví dụ
She hit at the tennis ball but missed.
Cô ấy đánh vào quả bóng tennis nhưng bị trượt.
The cat hit at the moving toy.
Con mèo đập vào đồ chơi đang di chuyển.



























