LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Debt relief
/dˈɛt ɹɪlˈiːf/
/dˈɛt ɹɪlˈiːf/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "debt relief"
Debt relief
DANH TỪ
01
giảm nợ
the act of remitting a person or organization's debts
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App