Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Global village
Các ví dụ
The internet has transformed the world into a global village, allowing people from different continents to communicate instantaneously.
Internet đã biến thế giới thành một ngôi làng toàn cầu, cho phép mọi người từ các châu lục khác nhau giao tiếp tức thì.
Social media platforms have played a significant role in creating a sense of global village, where individuals can share ideas and experiences across borders.
Các nền tảng truyền thông xã hội đã đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra cảm giác về ngôi làng toàn cầu, nơi các cá nhân có thể chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm vượt qua biên giới.



























