Bobsled
volume
folder open
wordList
British pronunciation/bˈɒbsə‍ld/
American pronunciation/ˈbɑbˌsɫɛd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bobsled"

Bobsled
01

bobsled, xe trượt băng kiểu bobsled

a long racing sled (for 2 or more people) with a steering mechanism
folder open
wordList
02

xe trượt tuyết bobsled, bobsleigh

formerly two short sleds coupled together
folder open
wordList
03

bobsled, bobi

a winter sport where teams of two or four athletes ride a sled down a narrow, twisting, ice-covered track
folder open
wordList
to bobsled
01

lái xe trượt tuyết bobsled, chơi bobsled

ride a bobsled
folder open
wordList

word family

bobsled

bobsled

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Bobsled"
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "To bobsled"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store