Bobbysocks
volume
British pronunciation/bˈɒbɪsˌɒks/
American pronunciation/bˈɑːbɪsˌɑːks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bobbysocks"

Bobbysocks
01

tất ngắn, tất cổ thấp

a sock that reaches just above the ankle
bobbysocks definition and meaning

word family

bobbysocks

bobbysocks

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store