
Tìm kiếm
to complain of
01
phàn nàn về, kêu đau ở
to state that one feels ill or one's body part is in pain
Transitive
Example
She came to the doctor 's office to complain of persistent headaches that had been troubling her for weeks.
Cô ấy đến phòng khám của bác sĩ để phàn nàn về những cơn đau đầu dai dẳng đã làm phiền cô ấy trong nhiều tuần.
The customer called the helpline to complain of poor service received during their recent shopping experience.
Khách hàng đã gọi đến đường dây trợ giúp để phàn nàn về dịch vụ kém trong trải nghiệm mua sắm gần đây của họ.