Deregulatory
volume
British pronunciation/diːɹˌɛɡjuːlˈe‍ɪtəɹˌi/
American pronunciation/diˈɹɛɡjəɫəˌtɔɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deregulatory"

deregulatory
01

phí quy định, chống phí quy định

relating to the removal or reduction of governmental power or regulations from an industry, commodity, etc.

deregulatory

adj

regulatory

adj

regulate

v

regul

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store