Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
given that
Các ví dụ
Given that it was raining heavily, we decided to postpone the picnic.
Xét thấy trời mưa rất to, chúng tôi quyết định hoãn buổi dã ngoại.
The meeting was canceled given that many team members were out sick.
Cuộc họp đã bị hủy vì lý do nhiều thành viên trong nhóm bị ốm.



























