Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to weigh up
[phrase form: weigh]
01
đánh giá, xem xét kỹ lưỡng
to observe someone closely to evaluate their character, abilities, etc.
Transitive
Các ví dụ
She decided to weigh him up before entrusting him with the important task.
Cô ấy quyết định đánh giá anh ta trước khi giao phó nhiệm vụ quan trọng.
The manager needs to weigh up the candidates before making a hiring decision.
Người quản lý cần cân nhắc các ứng viên trước khi đưa ra quyết định tuyển dụng.
02
cân nhắc kỹ lưỡng, đánh giá cẩn thận
to carefully consider the advantages and disadvantages of a situation before deciding
Các ví dụ
The student council is carefully weighing up the options for the upcoming school event.
Hội đồng học sinh đang cẩn thận cân nhắc các lựa chọn cho sự kiện sắp tới của trường.
Before making a major purchase, consumers are encouraged to weigh up their budget constraints.
Trước khi thực hiện một mua sắm lớn, người tiêu dùng được khuyến khích cân nhắc các ràng buộc ngân sách của họ.



























