Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mooli
01
mooli, củ cải trắng
a mild radish with a white slender root that is used in Asian cuisine
Các ví dụ
My roommate and I engaged in a friendly debate about the different ways to prepare mooli.
Bạn cùng phòng của tôi và tôi đã có một cuộc tranh luận thân thiện về các cách khác nhau để chuẩn bị mooli.
She visited a local farmers market and could n't resist buying a fresh bunch of mooli.
Cô ấy đã ghé thăm một chợ nông sản địa phương và không thể cưỡng lại việc mua một bó mooli tươi.



























