Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Calabrese
01
một loại bông cải xanh đậm, bông cải Calabrese
a dark green type of broccoli
Các ví dụ
He imagines himself as a chef, creating a masterpiece dish with Calabrese as the star ingredient.
Anh ấy tưởng tượng mình là một đầu bếp, tạo ra một món ăn kiệt tác với Calabrese là nguyên liệu chính.
They often toss Calabrese into their salads for a fresh and nutritious boost.
Họ thường thêm Calabrese vào món salad để có thêm sự tươi mới và dinh dưỡng.



























