curd cheese
curd cheese
kɜ:d ʧi:z
kēd chiz
British pronunciation
/kˈɜːd tʃˈiːz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "curd cheese"trong tiếng Anh

Curd cheese
01

phô mai tươi, phô mai đông

a type of cottage cheese that is low in fat
curd cheese definition and meaning
example
Các ví dụ
Create a satisfying and healthy snack by pairing sliced cucumbers with curd cheese.
Tạo một món ăn nhẹ ngon miệng và tốt cho sức khỏe bằng cách kết hợp dưa chuột thái lát với phô mai tươi.
Curd cheese can be used in Mediterranean dishes like Greek salad.
Phô mai tươi có thể được sử dụng trong các món ăn Địa Trung Hải như salad Hy Lạp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store