Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Curator
Các ví dụ
The museum curator is responsible for preserving and interpreting the art collection.
Người phụ trách bảo tàng chịu trách nhiệm bảo tồn và giải thích bộ sưu tập nghệ thuật.
She consulted with the curator to learn more about the historical artifacts on display.
Cô ấy đã tham khảo ý kiến của người phụ trách để tìm hiểu thêm về các hiện vật lịch sử được trưng bày.
Cây Từ Vựng
curatorial
curatorship
procurator
curator
curate



























