Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Biogas
Các ví dụ
Biogas offers a sustainable alternative to fossil fuels, reducing greenhouse gas emissions and reliance on non-renewable resources.
Khí sinh học cung cấp một giải pháp thay thế bền vững cho nhiên liệu hóa thạch, giảm phát thải khí nhà kính và sự phụ thuộc vào tài nguyên không tái tạo.
By capturing methane from decomposing organic matter, biogas can be used to power generators and provide heating for homes.
Bằng cách thu khí mê-tan từ vật chất hữu cơ phân hủy, khí sinh học có thể được sử dụng để cung cấp năng lượng cho máy phát điện và sưởi ấm nhà cửa.
Cây Từ Vựng
biogas
bio
gas



























