Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Kinetic art
Các ví dụ
Kinetic art is a form of art that incorporates moving parts or relies on motion for its effect, often engaging viewers in an interactive experience.
Nghệ thuật động học là một hình thức nghệ thuật kết hợp các bộ phận chuyển động hoặc dựa vào chuyển động để tạo hiệu ứng, thường thu hút người xem vào một trải nghiệm tương tác.
Alexander Calder is celebrated for his pioneering contributions to kinetic art, creating mobiles and sculptures that dance and sway with the slightest breeze.
Alexander Calder được tôn vinh vì những đóng góp tiên phong cho nghệ thuật động, tạo ra các tác phẩm di động và điêu khắc nhảy múa và đung đưa theo làn gió nhẹ nhất.



























