Reported speech
volume
British pronunciation/ɹɪpˈɔːtɪd spˈiːtʃ/
American pronunciation/ɹɪpˈoːɹɾᵻd spˈiːtʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reported speech"

Reported speech
01

(grammar) the utterances of another speaker reported without using the exact words or directly quoting them

word family

reported speech

reported speech

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store