Reportable
volume
British pronunciation/ɹɪpˈɔːtəbə‍l/
American pronunciation/ɹɪˈpɔɹtəbəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reportable"

reportable
01

(of income) required by law to be reported

02

meriting report

word family

report

report

Noun

reportable

Adjective

unreportable

Adjective

unreportable

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store