Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Newsgroup
01
nhóm tin tức, diễn đàn thảo luận
an online forum where people can post messages and discuss a particular topic of interest
Các ví dụ
I joined a newsgroup about photography to learn tips and share my photos with others.
Tôi đã tham gia một nhóm tin tức về nhiếp ảnh để học hỏi các mẹo và chia sẻ ảnh của mình với người khác.
She found a helpful solution to her computer issue in a technology newsgroup.
Cô ấy đã tìm thấy một giải pháp hữu ích cho vấn đề máy tính của mình trong một nhóm tin tức công nghệ.
Cây Từ Vựng
newsgroup
news
group



























