Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Newsflash
01
tin nóng, tin vắn
a short piece of news that is important, often interrupting a TV or radio program
Dialect
British
breaking news
American
Các ví dụ
The newsflash reported a major earthquake striking the region.
Bản tin nhanh đã đưa tin về một trận động đất lớn tấn công khu vực.
Viewers tuned in to catch the latest newsflash about the stock market crash.
Người xem đã điều chỉnh để bắt kịp tin nóng mới nhất về sự sụp đổ của thị trường chứng khoán.



























